Vật tư, thiết bị công nghệ bơm hút chân không
Bơm hút chân không cao, loại cánh gạt có...
HÌNH ẢNH : (Click để xem chi tiết hình ảnh và ứng dụng sản phẩm)
GIỚI THIỆU
Chúng tôi xin giới thiệu loại sản phẩm bơm hút chân không, loại cánh gạt dùng dầu. Đây là loại bơm có dược sản xuất tại Thượng Hải, Trung Quốc, sản phẩm bơm chất lượng cao. Được sản xuất và chế tạo theo tiêu chuẩn ISO9001:2000 ,Explosion-proof certificate ,New&High Technology.
Là loại bơm hút chân không cánh gạt chạy trong dầu. Cánh gạt là loại cánh composite chịu nhiệt,chịu mài mòn cao. Dầu chân không dùng cho bơm có tác dụng làm kín và làm mát bơm. Với lợi thế dùng dầu nên loại bơm vòng dầu tạo được độ chân không cao và thậm chí siêu cao, (Áp suất gần như tuyệt đối), áp suất chân không có thể đạt 2x10-2 Pa.
Dòng sản phẩm đa dạng phong phú đáp ứng hầu hết các ứng dụng trong công nghiệp hiện nay, dải chân không rộng, lưu lượng lớn. Với loại bơm dùng dầu đáp ứng được yêu cầu làm việc liên tục.
Nguyên lý hoạt động:
Các cánh bơm được thiết kế đặt trong rotor, Rotor được đặt lệch tâm so với buồng bơm. Khi rotor quay cánh bơm văng ra ma sát với buồng bơm lấy không khí, không khí được nén tại điểm chốt và xả ra ngoài để tạo chân không. Không khí trộn lẫn với dầu nên đầu ra của bơm có hệ thống lọc tách dầu. Tại đây dầu được giữ lại và cho vào buồng chứa dầu. Dầu từ buồng chứa lại trở về buồng làm việc để tiếp tục quá trình.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model |
FX8 |
FX16 |
FX32 |
FX60 |
|
Displacement Speed m3/h (L/s ) |
50Hz |
8(2.2) |
16(4.4) |
33.4(9.3) |
63(17.5) |
60Hz |
9.6(2.6) |
19.2(5.3) |
40(11.1) |
75.6(21) |
|
CFM |
5.0 cfm |
9.0 cfm |
20.0 cfm |
37.0 cfm |
|
Ultimate partial pressure Without gas ballast ( Pa) |
4X10-2
|
4X10-2
|
2X10-2
|
2X10-2 |
|
Ultimate total pressure Without gas ballast (Pa) |
5x10-1
|
5x10-1
|
5x10-1
|
5x10-1 |
|
Ultimate total pressure With gas ballast (Pa) |
6x10-1
|
6x10-1
|
6x10-1
|
6x10-1 |
|
Inlet Φ |
DN25ISOKF |
DN40ISOKF |
|||
OutletΦ |
DN25ISOKF |
||||
Noise (dB)A |
65 |
67 |
71 |
72 |
|
Rotating speed: (r/min) |
1400 (r/min) |
1430(r/min) |
1400(r/min) |
1420(r/min) |
|
Oil capacity (L) |
1.1 L |
1.5 L |
2.8 L |
4.0 L |
|
Voltage and current (in stock) |
220V,50HZ,AC single phase 380V,50HZ,AC three phase |
380V,50HZ,AC three phase |
|||
Motor power (Kw) |
0.37Kw |
0.55Kw |
1.1Kw |
2.2Kw |
|
HP |
0.5hp |
0.7hp |
1.5hp |
3hp |
|
Dimension (mm) |
500X700X300 |
540X180X300 |
630X240X410 |
690X240X410 |
|
N.W. |
29kg(220V) 27kg(380V) |
34kg (220V) 28kg (380V) |
58.5 |
75 |
Ghi chú : Quy đổi áp suất chân không : 4x10-2pa ~ 6x10-7psi ~ 4x10-4mbar ~ 4x10-7bar ~ 3x10-4torr
Ứng dụng điển hình
Bơm hút chân không vòng dầu được ứng dụng hầu hết trong các ngành công nghiệp hiện nay, các ứng dụng như:
- Hút chân không trong định hình sản phẩm nhựa
- Hút chân không trong y tế, bệnh viện
- Hút chân không trong công nghiệp điện tử
- Hút chân không trong công nghiệp thực phẩm
- Hút chân không trong sản xuất gốm sứ
- Hút chân không trong sản xuất kính cường lực, kính nhiều lớp, kính có độ an toàn cao....
BẢO HÀNH VÀ PHỤ KIỆN
- Chúng tôi cam kết chất lượng sản phẩm, và chịu trách nhiệm bảo hành sản phẩm.
- Thời gian bảo hành : 1 năm
- Phụ kiện : Theo chính sách của nhà sản xuất