Van lỏng chịu lạnh.
Van lỏng chịu lạnh MS Eng Korea
ỨNG DỤNG:
- Được sử dụng chủ yếu cho đường ống dẫn khí oxy, Ni tơ, Argon lỏng. Hoặc hệ van trên hệ thống van công nghệ trên bồn chứa khí hóa lỏng siêu lạnh.
- Đây là loại van chặn lỏng cao áp, được thiết kế đặc biệt làm việc trong điều kiện sử dụng khí hoá lỏng hay khí đặc biệt có áp suất cao (3.0Mpa) và đặc biệt khí hoá lỏng có độ lạnh sâu (đến -196 độ C).
THÔNG SỐ:
- Áp suất thiết kế : 3.0 Mpa
- Áp suất thử : 4.5 Mpa
- Chất lỏng (Môi chất) : Khí oxy lỏng, Khí Ni tơ lỏng, Khí Argon lỏng
- Nhiệt độ thiết kế : từ -196 độ C đến +75 độ C.
- Kiểu Nối hàn trực tiếp với đường ống
TÍNH NĂNG:
- Đóng mở nhanh, không xả khí, nhẹ nhàng khi vận hành
- Tay van tròn, rộng, dễ dàng xoay khi đóng hoặc mở
- Dễ dàng lắp đặt, và thay thế.
- Kết cấu van Globe valve.
- Nhiệt độ làm việc : từ -196 độ C đến +75 độ C
CHẤT LIỆU:
VAN CẦU SIÊU LẠNH DÙNG KHÍ HÓA LỎNG (TAY NGẮN)
STT |
Part name (Tên bộ phận) |
Material (Chất liệu) |
STT |
Part name (Tên bộ phận) |
Material (Chất liệu) |
1 |
Thân van (Boby) |
BC7 |
11 |
Valve Seat |
PCTEF |
2 |
Union nut |
BC7 |
12 |
Washer |
TST 304 |
3 |
Stem ring |
C3604 |
13 |
Bonnet |
C3604 |
4 |
Spindle |
STS 304 |
14 |
Handle |
ALDC2 |
5 |
Gland nut |
C3604 |
15 |
Name Plate |
A1050P |
6 |
Gland |
C3604 |
16 |
Packing |
PTFE |
7 |
Packing Gland |
C3604 |
17 |
V-Packing |
PTFE |
8 |
Gasket |
V#7020 |
18 |
Lock nut |
STS304 |
9 |
Stopper |
C1100P |
19 |
Spring washer |
STS 304 |
10 |
Valve disk |
C3604 |
20 |
Cap nut |
STS 304 |
CRYOGENIC GLOBE VALVE (LONG STEM)
VAN CẦU SIÊU LẠNH DÙNG KHÍ HÓA LỎNG (TAY DÀI)
stt |
Part name (Tên bộ phận) |
Material (Chất liệu) |
stt |
Part name (Tên bộ phận) |
Material (Chất liệu) |
1 |
Thân van (Boby) |
BC7 |
11 |
Valve Seat |
PCTEF |
2 |
Union nut |
BC7 |
12 |
Washer |
TST 304 |
3 |
Stem ring |
C3604 |
13 |
Bonnet |
C3604 |
4 |
Spindle |
STS 304 |
14 |
Stem |
STS 304 |
5 |
Gland nut |
C3604 |
15 |
Handle |
ALDC2 |
6 |
Gland |
C3604 |
16 |
Name Plate |
A1050P |
7 |
Packing Gland |
C3604 |
17 |
Packing |
PTFE |
8 |
Gasket |
V#7020 |
18 |
V-Packing |
PTFE |
9 |
Stopper |
C1100P |
19 |
Lock nut |
STS304 |
10 |
Valve disk |
C3604 |
20 |
Spring washer |
STS 304 |
21 |
Cap nut |
STS 304 |
Ghi chú :
- Đơn vị áp suất : 1Bar = 14,504 psig, 1Mpa = 10 bar, 15Mpa = 150 bar
- Nắp đặt tại nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Không sử dụng và vận hành gần nơi có dầu mỡ, chất đốt, đặc biệt với việc vận với khí oxy hóa lỏng
- Luôn đeo găng tay, bảo hộ lao động khi vận hành và sử dụng.
Tài liệu kèm theo:
- Bảo hành và chăm sóc. Được thực hiện bởi PHUTAIVN
- Chứng chỉ C/O, C/Q của nhà sản xuất và cung cấp.
HÌNH ẢNH : (Click để xem chi tiết hình ảnh và ứng dụng sản phẩm)
Van lỏng chịu lạnh DJ-10 dùng cho bình...
Thông tin cơ bản Basic informations
Model: DJ-10 | Nhiệt độ : -196 0C |
Nguồn gốc: China |
Mã số: 424 | Đường kính ống nối : DN10 | Đóng gói: Carton box |
Chất liệu: Đồng | Kiểu kết nối: Ren | Giá bán: Liên hệ |
Áp suất : Trung áp (4.0Mpa) | Môi chất làm việc : LOX, LN, LNG | Ứng dụng: Sử dụng cho bình lỏng |
HÌNH ẢNH : (Click để xem chi tiết hình ảnh và ứng dụng sản phẩm)
GIỚI THIỆU :
- DJ-10 van chịu lạnh nhiệt độ thấp, được hãng Feilun sản suất đạt chuấn chất lượng hàng đầu tại Trung Quốc và khu vực
- Sản phẩm có độ bền cao, và được kiểm tra và test 100% bởi nhà sản xuất trước khi xuất xưởng.
- Loại van DJ-10 có cấu tạo và chứ năng giống như sản phẩm cryogeic của Rego USA và nó được sử dụng chính trong việc thay thế và sửa chữa loại van lỏng hiện dang được sử dụng cho các loại bình XL của Taylor wation, hay các loại bình DPL .v.v... Các loại bình chứa Nito, oxy, Argon, CO2 lỏng.
- Thay thế, sửa chữa bình XL45, XL55, DPL175, DPL195 .v.v...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG:
- Môi chất sử dụng :Oxy lỏng, Nito lỏng, Argon lỏng, CO2 lỏng và LNG
- Áp suất làm việc lớn nhất : Max Working : 4 Mpa
- Max Working Pressure:4Mpa
- Đường kính : DN10
- Kiểu kết nối vào : Nối ống inox 17.2mm
- Kểu kết nối ra : NPT 3/8F
- Kích thước : H:88,B:91.5,118.5,148.5
THÔNG SỐ LỰA CHỌN SẢN PHẨM:
Loại |
Đường kính ống nối (mm) |
Chiều dài ống (mm) |
Kết nối ra |
Màu tay vặn |
Chiều cao |
Chiều rộng |
DJ-10 L28 |
17.2 |
28 |
NPT3/8F |
Xanh lá cây |
88 |
91.5 |
DJ-10 L85 |
17.2 |
85 |
NPT3/8F |
Xanh lá cây |
88 |
148.5 |
DJ-10 L55 |
17.2 |
55 |
NPT3/8F |
Xanh hòa bình |
88 |
118.5 |
DJ-10 L55 |
17.2 |
55 |
NPT3/8F |
Kem |
88 |
118.5 |
CHẤT LIỆU CÁC BỘ PHẬN VAN :
- Thân van (Valve body) : HPb59-1
- Đĩa van (Valve disc) : HPb59-1
- Nắp trên cổ van (Valve cap) : HPb59-1
- Trục vặn (Valve stem) : HPb59-1
- Tay vặn van (Handwheel) : YL112
- Ống nối (Tube) : SS 304
- Đệm kín (Main sealing) : PCTFE